Trang này chỉ dành cho mục đích thông tin. Một số dịch vụ và tính năng có thể không khả dụng ở khu vực pháp lý của bạn.

APR Và APY Trong Crypto: Bạn Đã Chọn Đúng Số Liệu Tính Lợi Nhuận?

Trong thế giới tiền điện tử, hiểu được lợi nhuận tiềm năng là rất quan trọng để đưa ra quyết định sáng suốt. Hai chỉ số chính mà các nhà đầu tư thường gặp phải là Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) và Tỷ suất phần trăm hàng năm (APY). Cả hai thuật ngữ thường được sử dụng để đo lường lợi nhuận của các loại hình đầu tư tiền điện tử khác nhau, chẳng hạn như staking, cho vay và canh tác lợi nhuận.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là đây là các khái niệm khác nhau và có tác động khác nhau đến lợi nhuận của bạn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin tổng quan về APR và APY, thảo luận về sự khác biệt của chúng và giúp bạn chọn số liệu phù hợp để đánh giá lợi nhuận tiềm năng của mình trong đầu tư tiền điện tử. Chúng tôi cũng sẽ nêu bật các công cụ và dịch vụ do OKX cung cấp để hỗ trợ bạn đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.

Tại sao hiểu được sự khác biệt giữa APR và APY lại quan trọng đối với các nhà đầu tư?

Là một nhà đầu tư tiền điện tử, bạn cần hiểu sự khác biệt giữa APR và APY vì chúng có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả đầu tư của bạn. Mặc dù cả hai số liệu đều thể hiện lợi nhuận nhưng chúng được tính toán khác nhau và có thể dẫn đến các kết quả khác nhau, đặc biệt là trong khi tính lãi gộp.

Có thể hiểu được sự khác biệt giữa hai thuật ngữ này, bạn có thể đưa ra lựa chọn đầu tư tốt hơn, tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn. Kiến thức chính xác về APR và APY đặc biệt quan trọng khi so sánh các cơ hội đầu tư và quyết định cơ hội nào phù hợp với mục tiêu tài chính và mức độ chấp nhận rủi ro của bạn.

APR (Tỷ lệ phần trăm hàng năm) là gì?

Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là một số liệu tài chính thường được sử dụng đại diện cho lãi suất hàng năm cho một khoản đầu tư hoặc khoản vay. APR thường được sử dụng trong tiền điện tử để tính lợi tức kỳ vọng cho một khoản đầu tư của. APR cung cấp một phương pháp tiêu chuẩn hóa để so sánh các cơ hội đầu tư khác nhau mà không xem xét tác động kép của lãi suất.

APR được tính như một mức lãi suất thông thường, có nghĩa là không tính đến tiền lãi kiếm được từ tiền lãi tích lũy trước đó. Điều này khiến APR trở thành một công cụ hiệu quả để hiểu lợi tức đầu tư cơ bản, nhưng nó có thể không cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh khi so sánh các khoản đầu tư với tần suất gộp khác nhau. Trong những trường hợp như vậy, APY có thể là một số liệu chính xác hơn để xem xét.

Cách tính APR cho các khoản đầu tư tiền điện tử

  1. Nền tảng cho vay
  2. Apr Apy

    Đối với các nền tảng cho vay, các nhà đầu tư có thể kiếm lãi bằng cách cho người vay mượn tài sản tiền điện tử của họ. Lãi suất thường được thể hiện dưới dạng APR. Để tính APR cho việc cho vay tài sản tiền điện tử, bạn có thể sử dụng công thức sau:

    APR = (Tiền lãi kiếm được trong năm / Số tiền gốc) x 100

    Ví dụ, nếu bạn cho vay 1 BTC với lãi suất 5% mỗi năm, APR của bạn sẽ là 5% và bạn sẽ kiếm được 0,05 BTC tiền lãi trong năm.

  3. Staking
  4. Apr Apy Okx

    Staking là một phương thức đầu tư tiền điện tử phổ biến khác, trong đó các nhà đầu tư khóa token của họ trong ví để hỗ trợ hoạt động của mạng chuỗi khối. Đổi lại, họ nhận được phần thưởng thông qua các token mới được đúc hoặc phí giao dịch. Phần thưởng staking tiền điện tử cũng thường được biểu thị dưới dạng APR.

    Để tính APR cho việc staking, bạn có thể sử dụng công thức tương tự:

    APR = (Tổng số phần thưởng kiếm được trong năm / Tổng số tiền staking) x 100

    Ví dụ, nếu bạn stake 100 token vào mạng cung cấp phần thưởng staking 10%, thì APR của bạn sẽ là 10% và bạn sẽ nhận được 10 token làm phần thưởng trong năm. Một lần nữa, tính toán này giả định một mức lãi suất đơn giản và không xem xét tác động kép của việc tái đầu tư phần thưởng.

Ưu điểm của việc sử dụng APR làm thước đo

  1. Tính đơn giản: APR là một số liệu đơn giản đại diện cho lãi suất hàng năm mà không xem xét tác động của lãi kép. Điều này khiến cho APR dễ hiểu và tính toán.
  2. Khả năng so sánh: APR cung cấp một phương pháp tiêu chuẩn hóa để so sánh các cơ hội đầu tư khác nhau với tần suất gộp tương tự, cho phép các nhà đầu tư đánh giá lợi nhuận tiềm năng dễ dàng hơn rất nhiều.
  3. Tính rõ ràng: APR cho biết mức lãi suất do một khoản đầu tư đưa ra mà không có sự phức tạp của lãi kép, cho phép các nhà đầu tư nắm bắt được lợi nhuận cơ bản mà họ có thể mong đợi từ khoản đầu tư của mình.

Nhược điểm của việc sử dụng APR làm thước đo

  1. Bức tranh chưa đầy đủ: APR không tính đến tác động kép của lãi suất, dẫn đến việc đánh giá thấp lợi nhuận thực tế của các khoản đầu tư có kỳ gộp lãi thường xuyên.
  2. Khả năng áp dụng hạn chế: APR có thể không phải là số liệu chính xác nhất để sử dụng khi so sánh các cơ hội đầu tư với các tần suất gộp khác nhau, vì nó không làm nổi bật tác động của việc gộp đối với lợi nhuận tổng thể.
  3. Khả năng gây nhầm lẫn: Một số nhà đầu tư có thể nhầm lẫn khi cho rằng APR đại diện cho tổng lợi tức của một khoản đầu tư mà không hiểu rằng nó chỉ tính lãi đơn và không xét đến lãi gộp. Điều này có thể dẫn đến những quan niệm sai lầm về lợi tức đầu tư.

Tỷ suất phần trăm hàng năm (APY) là gì?

Tỷ suất phần trăm năng suất hàng năm (APY) là một thước đo tài chính xem xét tác động của lãi kép đối với một khoản đầu tư. Không giống như APR chỉ xem xét lãi suất đơn giản, APY cung cấp thông tin chính xác về lợi nhuận thực tế mà nhà đầu tư có thể mong đợi trong một khoảng thời gian nhất định. Do đó, APY thường được sử dụng để đo lường lợi nhuận từ các cơ hội đầu tư như staking, cho vay và canh tác lợi nhuận khi có lãi kép.

APY được tính bằng cách kết hợp cả lãi suất và tần suất thanh toán lãi, cho phép APY nắm bắt được tác động của lãi gộp. Vì lý do này, APY được coi là thước đo đầu tư toàn diện hơn, đặc biệt khi so sánh các tùy chọn với các tần số gộp khác nhau. Ngoài ra, bằng cách vẽ lên một bức tranh rõ ràng hơn về tổng lợi nhuận, APY cho phép các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi lựa chọn cơ hội đầu tư.

Cách tính APY cho các khoản đầu tư tiền điện tử

  1. Lãi kép

Lãi kép là tiền lãi kiếm được trên cả số tiền gốc ban đầu và bất kỳ khoản lãi nào đã tích lũy trước đó. Khi tính toán APY, điều quan trọng là phải xem xét hiệu ứng gộp, vì nó có thể tác động đáng kể đến lợi nhuận tổng thể. Công thức tính APY là:

APY = (1 + r/n)^(n*t) - 1

Với:

  • r là lãi suất danh nghĩa (được biểu thị dưới dạng số thập phân)
  • n là số kỳ ghép lãi mỗi năm
  • t là thời gian (tính bằng năm)

Ví dụ, nếu bạn đầu tư 1.000 đô la vào một nền tảng cho vay có lãi suất hàng năm là 8% được gộp hàng tháng, phép tính APY sẽ là:

APY = (1 + 0,08/12)^(12*1) - 1 ≈ 0,0830 hoặc 8,30%

Với lãi kép hàng tháng, tỷ suất lợi nhuận hàng năm của bạn sẽ là 8,30% thay vì lãi suất 8% đơn giản.

  1. Tần suất trả lãi

Tần suất thanh toán tiền lãi là điều cần thiết trong việc tính toán APY vì nó xác định tần suất tiền lãi được gộp. Tiền lãi được gộp càng thường xuyên, APY càng cao. Tần suất gộp bao gồm hàng ngày, hàng tháng, hàng quý và hàng năm. Do đó, khi so sánh các cơ hội đầu tư với các tần suất thanh toán lãi suất khác nhau, điều quan trọng là phải tính toán APY cho từng cơ hội để có được sự so sánh hợp lý về lợi nhuận.

Ví dụ, nếu bạn đang xem xét hai nền tảng cho vay – một nền tảng có lãi suất 6% hàng năm được gộp hàng tháng và một nền tảng khác có lãi suất 6% hàng năm được gộp hàng quý – bạn sẽ cần tính toán APY cho cả hai nền tảng để xác định khoản đầu tư nào mang lại lợi nhuận tốt hơn:

  • Lãi kép hàng tháng: APY = (1 + 0,06/12)^(12*1) - 1 ≈ 0,0617 hoặc 6,17%
  • Lãi kép hàng quý: APY = (1 + 0,06/4)^(4*1) - 1 ≈ 0,0614 hoặc 6,14%

Trong trường hợp này, nền tảng với lãi kép hàng tháng sẽ mang lại lợi nhuận cao hơn một chút do lãi kép thường xuyên hơn.

Ưu điểm của việc sử dụng APY làm thước đo

  1. Lợi nhuận toàn diện: APY tính đến các tác động của lãi kép, từ đó thể hiện chính xác hơn tổng lợi nhuận mà nhà đầu tư có thể mong đợi từ một khoản đầu tư.
  2. So sánh công bằng: APY cho phép so sánh công bằng giữa các cơ hội đầu tư với tần suất gộp khác nhau, cho phép các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
  3. Kỳ vọng thực tế: APY giúp các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về lợi nhuận tiềm năng từ các khoản đầu tư của họ, giảm nguy cơ hiểu sai và thất vọng.

Nhược điểm của việc sử dụng APY làm thước đo

  1. Độ phức tạp: Tính toán APY có thể phức tạp hơn APR, đặc biệt là khi so sánh các khoản đầu tư với tần suất gộp khác nhau. Điều này có thể gây khó khăn hơn cho một số nhà đầu tư trong việc hiểu và sử dụng hiệu quả.
  2. Khả năng gây nhầm lẫn: Một số nhà đầu tư có thể lầm tưởng rằng APY đại diện cho lãi suất đơn giản mà không hiểu rằng nó bao gồm lãi kép. Điều này có thể dẫn đến nhầm lẫn khi so sánh các khoản đầu tư với các cấu trúc lãi kép khác nhau.
  3. Ít trực quan hơn: Mặc dù APY cung cấp một bức tranh chính xác hơn về lợi nhuận tổng thể, nó có thể kém trực quan hơn đối với các nhà đầu tư quen suy nghĩ về lãi suất đơn giản. Điều này có thể khiến họ khó nắm bắt được giá trị thực của cơ hội đầu tư chỉ dựa trên APY.

Khác biệt chính giữa APR và APY

Sau đây là những khác biệt chính giữa APR và APY:

  1. Tính toán lãi suất: APR đại diện cho lãi suất hàng năm mà không xem xét tác động của lãi kép, trong khi APY thể hiện chính xác hơn lợi nhuận thực tế bằng cách kết hợp tác động của lãi kép.
  2. Độ phức tạp: APR là một số liệu đơn giản hơn, được tính bằng lãi suất cơ bản, trong khi tính toán APY có thể phức tạp hơn, vì chúng liên quan đến cả lãi suất và tần suất thanh toán lãi.
  3. Khả năng so sánh: APR phù hợp để so sánh các cơ hội đầu tư với tần suất gộp tương tự, trong khi APY cho phép so sánh công bằng giữa các lựa chọn đầu tư khác nhau với các cấu trúc gộp khác nhau.
  4. Lợi nhuận thực tế: APR có thể đánh giá thấp lợi nhuận thực tế đối với các khoản đầu tư có kỳ lãi kép thường xuyên, trong khi APY cung cấp một bức tranh thực tế hơn về tổng lợi nhuận, bao gồm cả lãi gộp.

Cách quyết định số liệu nào phù hợp hơn cho các khoản đầu tư cụ thể

  1. Đầu tư lãi suất đơn giản: Nếu bạn đang xem xét các khoản đầu tư có cấu trúc lãi suất đơn giản, thì APR là số liệu phù hợp vì nó thể hiện chính xác lãi suất hàng năm.
  2. Đầu tư lãi kép: Khi đánh giá các khoản đầu tư có cấu trúc lãi kép, APY là số liệu phù hợp hơn vì nó tính đến tác động của lãi kép và vẽ lên bức tranh rõ ràng hơn về lợi nhuận tổng thể.
  3. So sánh các khoản đầu tư với tần suất gộp khác nhau: Nếu bạn cần so sánh các cơ hội đầu tư khác nhau với các cấu trúc gộp khác nhau, sử dụng APY là lựa chọn tốt hơn vì nó cho phép so sánh công bằng giữa các lựa chọn bằng cách xem xét cả lãi suất và tần suất gộp.
  4. Sở thích cá nhân: Tùy thuộc vào kiến thức tài chính và mức độ hiểu biết của bạn, bạn có thể thấy một số liệu trực quan hơn và dễ sử dụng hơn số liệu kia. Nếu bạn thích sự đơn giản, APR có thể phù hợp hơn, trong khi nếu bạn muốn hiểu toàn diện về lợi nhuận của mình, APY có thể phù hợp hơn. Tuy nhiên, điều cần thiết là phải nhận ra những hạn chế của từng số liệu và sử dụng số liệu thích hợp dựa trên bối cảnh đầu tư cụ thể.

Ví dụ về thời điểm sử dụng APR và APY

  1. Các khoản vay có thời hạn cố định: Khi đánh giá các khoản vay có thời hạn cố định, chẳng hạn như khoản vay được hỗ trợ bằng tiền điện tử với cấu trúc lãi suất đơn giản, APR là số liệu thích hợp để sử dụng. APR cho phép bạn so sánh lãi suất hàng năm của các khoản vay khác nhau mà không cần tính đến lãi kép.
  2. Phần thưởng staking tiền điện tử không gộp: Nếu bạn đang xem xét các cơ hội staking với phần thưởng không gộp, trong đó phần thưởng không được tái đầu tư để tạo thêm thu nhập, thì APR sẽ là một số liệu phù hợp.
  3. Tài khoản tiết kiệm hoặc nền tảng cho vay có lãi gộp: Khi so sánh các tài khoản tiết kiệm hoặc nền tảng cho vay có lãi kép, APY là số liệu nên được ưu tiên sử dụng. APY phản ánh các tác động của việc gộp và thể hiện chính xác hơn về tổng lợi nhuận, cho phép bạn đưa ra các quyết định sáng suốt.
  4. Cơ hội canh tác lợi nhuận với phần thưởng được tái đầu tư: Nếu bạn đánh giá các cơ hội canh tác lợi nhuận trong nền tảng DeFi nơi phần thưởng được tự động tái đầu tư để tạo thêm thu nhập thì APY là số liệu phù hợp. APY cho phép bạn so sánh lợi nhuận gộp của các chiến lược canh tác lợi nhuận khác nhau và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất dựa trên mức độ chấp nhận rủi ro và mục tiêu đầu tư của bạn.

Bằng cách hiểu bối cảnh cụ thể của từng cơ hội đầu tư và xem xét các yếu tố liên quan, chẳng hạn như cấu trúc lãi suất, tần suất gộp và sở thích cá nhân, bạn có thể quyết định hiệu quả thời điểm sử dụng APR hoặc APY để đánh giá và so sánh các lựa chọn đầu tư tiền điện tử khác nhau.

APR và APY có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả đầu tư của bạn

Hiểu được sự khác biệt giữa APR và APY là điều cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt trong thế giới tiền điện tử. Trong khi APR phản ánh mức lãi suất hàng năm đơn giản, APY cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về tổng lợi nhuận, tính đến các tác động của lãi kép.

Cả APR và APY đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng và số liệu phù hợp nhất phụ thuộc vào bối cảnh đầu tư cụ thể và sở thích của nhà đầu tư. Các nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định đầu tư tốt hơn bằng cách xem xét các yếu tố như cấu trúc lãi suất, tần suất gộp và các rủi ro liên quan.

Tận dụng các công cụ và tài nguyên do các nền tảng như OKX cung cấp có thể giúp các nhà đầu tư truy cập dữ liệu APR và APY thiết yếu, so sánh lợi nhuận và điều hướng việc đầu tư tiền điện tử phức tạp một cách tự tin và rõ ràng hơn.


Câu hỏi thường gặp

APR hay APY tốt hơn?

Cả APR hay APY đều không tốt hơn cho các khoản đầu tư tiền điện tử, vì số liệu phù hợp nhất phụ thuộc vào bối cảnh đầu tư cụ thể và sở thích của bạn với tư cách là nhà đầu tư. APR đơn giản hơn, đại diện cho lãi suất hàng năm mà không xem xét hiệu ứng gộp.

Mặt khác, APY tính đến các tác động của lãi kép và phản ánh chính xác hơn về tổng lợi nhuận. Điều cần thiết là phải hiểu bối cảnh của từng cơ hội đầu tư và sử dụng số liệu thích hợp dựa trên cơ cấu lãi suất và tần suất gộp.

APR 10% trong tiền điện tử là gì?

APR 10% trong tiền điện tử thể hiện mức lãi suất hàng năm là 10% đối với một khoản đầu tư cụ thể mà không xem xét tác động của lãi kép. Điều đó có nghĩa là, với mỗi 100 đô la đầu tư, bạn sẽ kiếm được 10 đô la tiền lãi trong một năm mà không cần tái đầu tư tiền lãi kiếm được. APR được sử dụng để so sánh lãi suất đơn giản giữa các khoản đầu tư tiền điện tử khác nhau, chẳng hạn như khoản vay, cho vay hoặc staking, khi không có lãi kép hoặc khi phần thưởng không được tái đầu tư để tạo thêm thu nhập.

APR có ý nghĩa gì trong tiền điện tử?

Trong bối cảnh của các khoản đầu tư tiền điện tử, APR đề cập đến lãi suất hàng năm mà không tính đến tác động của lãi kép. Đó là một mức lãi suất đơn giản thể hiện tỷ lệ phần trăm của số tiền gốc mà bạn có thể kiếm được dưới dạng tiền lãi hoặc phần thưởng trong một năm.

APR thường được sử dụng trong ngành công nghiệp tiền điện tử để thể hiện lợi nhuận từ các cơ hội đầu tư khác nhau, chẳng hạn như các khoản vay, staking hoặc nền tảng cho vay, đặc biệt khi không có lãi kép hoặc phần thưởng không được tái đầu tư để tạo thêm thu nhập. Ngoài ra, APR cho phép các nhà đầu tư so sánh lợi nhuận hàng năm giữa các sản phẩm đầu tư khác nhau với cấu trúc lãi suất tương tự.

APY 5,00% có nghĩa là gì?

APY 5,00% có nghĩa là bạn có thể kiếm được tiền lãi hàng năm với tỷ suất 5,00% cho khoản đầu tư của mình, có tính đến tác động của lãi kép. Ngoài ra, APY là một số liệu toàn diện hơn APR vì nó tính đến cả lãi suất và tần suất thanh toán lãi, cung cấp một bức tranh rõ ràng hơn về tổng lợi nhuận trong một năm.

APY 5,00% cho biết rằng tổng lợi tức hàng năm của khoản đầu tư của bạn sẽ tương đương với 5,00% sau khi xem xét tác động của lãi gộp. Điều này có nghĩa là nếu bạn đầu tư 100 đô la, thì tổng số dư của bạn sau một năm, bao gồm cả lãi kép, sẽ là 105 đô la.

APY hay APR lớn hơn?

APY thường lớn hơn APR khi so sánh cùng một cơ hội đầu tư, vì APY xem xét tác động của lãi kép. APY tính đến cả quá trình tái đầu tư tiền lãi kiếm được từ một khoản đầu tư, dẫn đến việc kiếm được tiền lãi trên cả số tiền gốc và tiền lãi kiếm được trước đó.

Mặt khác, APR chỉ phản ánh lãi suất hàng năm đơn giản mà không tính đến lãi kép. Do đó, khi so sánh hai chỉ số cho cùng một khoản đầu tư, APY thường hiển thị giá trị cao hơn do hiệu ứng gộp, dẫn đến biểu thị chính xác hơn về tổng lợi nhuận trong một khoảng thời gian nhất định.

APR cao là tốt hay xấu trong tiền điện tử?

APR cao trong các khoản đầu tư tiền điện tử là tốt hay xấu tùy thuộc vào bối cảnh và các rủi ro liên quan. Mặc dù APR cao có thể cho thấy lợi nhuận cao hơn và lợi thế cạnh tranh nhưng nó cũng có thể báo hiệu rủi ro cao hơn, tỷ lệ không bền vững hoặc chỉ là giai đoạn khuyến mại. Do đó, các nhà đầu tư nên xem xét rủi ro tổng thể, danh tiếng của nền tảng và tính bền vững của lợi nhuận trước khi đưa ra quyết định chỉ dựa trên APR.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Nội dung này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và có thể sẽ bao gồm các sản phẩm không được cung cấp ở khu vực của bạn. Nội dung này không nhằm mục đích cung cấp (i) lời khuyên hay đề xuất đầu tư, (ii) lời đề nghị hoặc chào mời mua, bán hoặc nắm giữ crypto/tài sản kỹ thuật số hoặc (iii) lời khuyên về tài chính, kế toán, pháp lý hoặc thuế. Tài sản kỹ thuật số/crypto, bao gồm cả stablecoin, có độ rủi ro cao và khả năng biến động mạnh. Bạn nên cân nhắc kỹ theo điều kiện tài chính của mình xem việc giao dịch hoặc nắm giữ tài sản kỹ thuật số có phù hợp hay không. Vui lòng tham khảo ý kiến của chuyên gia pháp lý/thuế/đầu tư để được giải đáp câu hỏi về tình hình cụ thể của bản thân. Thông tin (bao gồm dữ liệu thị trường và thông tin thống kê, nếu có) xuất hiện trong bài đăng này chỉ nhằm mục đích tham khảo thông tin chung. Mặc dù đã hết sức cẩn trọng trong quá trình chuẩn bị dữ liệu và biểu đồ này, chúng tôi không chịu trách nhiệm/trách nhiệm pháp lý đối với các sai sót hoặc thiếu sót được trình bày ở đây.

© 2025 OKX. Bài viết này có thể được sao chép hoặc phân phối toàn bộ, hoặc trích dẫn các đoạn không quá 100 từ, miễn là không sử dụng cho mục đích thương mại. Mọi bản sao hoặc phân phối toàn bộ bài viết phải ghi rõ: “Bài viết này thuộc bản quyền © 2025 OKX và được sử dụng có sự cho phép.” Nếu trích dẫn, vui lòng ghi tên bài viết và nguồn tham khảo, ví dụ: “Tên bài viết, [tên tác giả nếu có], © 2025 OKX.” Một số nội dung có thể được tạo ra hoặc hỗ trợ bởi công cụ trí tuệ nhân tạo (AI). Không được chỉnh sửa, chuyển thể hoặc sử dụng sai mục đích bài viết.

Bài viết liên quan

Xem thêm
Futures generic thumb
Bitcoin
Công cụ Giao dịch
Phái sinh

Giải thích về công cụ phái sinh Bitcoin: Hợp Đồng Futures Kỳ Hạn, Futures Vĩnh Cửu và Quyền Chọn

Phái sinh là chứng khoán hoặc hợp đồng có thể giao dịch với giá trị phụ thuộc vào tài sản cơ sở. Trong hầu hết trường hợp đối với công cụ phái sinh tiền mã hoá, tài sản cơ sở là Bitcoin (BTC), hoặc các loại tiền mã hóa hàng đầu khác.

Nói chung, phái sinh là công cụ tài chính phức tạp, thường có rủi ro cao, hữu ích cho việc quản lý rủi ro thông qua phòng ngừa rủi ro.

Phái sinh truyền thống

Trong khi những thị trường truyền thống đã sử dụng nhiều hình thức phái sinh khác nhau trong hàng nghìn năm, thì các hình thức hiện đại của giao dịch phái sinh có thể bắt nguồn từ những năm 1970 và 1980, khi Sở giao dịch hàng hóa Chicago (CME) và Hội đồng thương mại Chicago (CBOT) giới thiệu hợp đồng futures kỳ hạn.

Các loại công cụ phái sinh phổ biến nhất bao gồm hợp đồng tương lai, hợp đồng kỳ hạn và quyền chọn, dựa trên nhiều loại tài sản, bao gồm cổ phiếu, tiền tệ, trái phiếu và hàng hóa. Với số lượng lớn công cụ phái sinh hiện có, rất khó xác định quy mô của thị trường, ước tính từ hàng nghìn tỷ đến hơn một triệu tỷ USD.

Hợp đồng Futures Bitcoin

Trong số những công cụ phái sinh tiền mã hóa, hợp đồng futures Bitcoin là hợp đồng đầu tiên trở nên phổ biến và vẫn được giao dịch nhiều nhất về khối lượng. Hợp đồng tương lai BTCđã được giao dịch trên các nền tảng nhỏ hơn vào đầu năm 2012, nhưng phải đến năm 2014, nhu cầu ngày càng tăng đã thúc đẩy các sàn giao dịch lớn, cụ thể là CME Group Inc và Cboe Global Markets Inc, tham gia.

Hiện nay, hợp đồng futures Bitcoin là một trong những công cụ được giao dịch phổ biến nhất trong ngành, và các sàn giao dịch hàng đầu như OKX ghi nhận khối lượng giao dịch hằng ngày đạt hàng tỷ USD.

BTC futures aggregated volume
Hợp đồng futures BTC - Tổng hợp khối lượng hằng ngày. Nguồn: Độ lệch

Hợp đồng futures Bitcoin là gì?

Hợp đồng futures là thỏa thuận giữa hai bên — thường là hai người dùng trên một sàn giao dịch — để mua và bán tài sản cơ sở (trong trường hợp này là BTC) với mức giá đã thỏa thuận trước (giá kỳ hạn), vào một ngày nhất định trong tương lai.

Mặc dù các nội dung chi tiết hơn có thể khác biệt giữa các sàn giao dịch, nhưng hợp đồng futures về cơ bản vẫn dựa trên nguyên tắc - hai bên đồng ý cố định giá của tài sản cơ sở cho giao dịch trong tương lai.

Để thuận tiện, hầu hết sàn giao dịch không yêu cầu người nắm giữ hợp đồng futures nhận tài sản cơ sở thực tế (chẳng hạn như thùng dầu hoặc vàng miếng) sau khi hợp đồng đáo hạn, mà thay vào đó hỗ trợ thanh toán bằng tiền mặt.

Tuy nhiên, hợp đồng futures Bitcoin được thanh toán vật lý, chẳng hạn như hợp đồng do Bakkt - Sàn Giao Dịch Liên Lục Địa (ICE) cung cấp, đang ngày càng phổ biến, vì việc chuyển đổi Bitcoin thực sự có thể được thực hiện tương đối dễ dàng so với hầu hết các loại hàng hóa.

Hợp đồng futures Bitcoin hoạt động như thế nào?

Hãy cùng tìm hiểu giao dịch hợp đồng futures BTC trên OKX. Trước hết, thị trường tương lai hằng tuần chỉ đơn giản là người nắm giữ hợp đồng đang đặt cược vào giá Bitcoin trong một tuần — OKX cũng cung cấp các khoảng thời gian hai tuần một lần, hằng quý và hai quý một lần cho các hợp đồng tương lai. 

Vì vậy, nếu Bitcoin đang giao dịch ở mức 10.000 USD hôm nay và Adam tin rằng giá sẽ cao hơn vào tuần tới, anh ấy có thể mở vị thế mua với tối thiểu một hợp đồng (mỗi hợp đồng BTC trị giá tương đương 100 USD) trên thị trường hợp đồng futures hằng tuần của OKX. 

Khi ai đó mua và nắm giữ Bitcoin (mua long), họ đang tin rằng giá sẽ tăng cao hơn, nhưng không thể kiếm được lợi nhuận nếu giá giảm. Bán short, hoặc bán tài sản hôm nay với kỳ vọng giá tài sản sẽ giảm vào ngày mai là cách nhà giao dịch kiếm lời từ việc giá giảm.

Trong ví dụ này, chúng ta sẽ giả định Adam mở 100 hợp đồng vị thế mua (100 x 100 USD = 10.000 USD), thể hiện chung cam kết của Adam là mua 1 BTC vào ngày thanh toán vào tuần tới (15:00 thứ Sáu hằng tuần trên OKX, theo giờ Việt Nam) với mức giá đó - 10.000 USD.

Mặt khác, chúng ta có Robbie, người tin rằng giá Bitcoin sẽ thấp hơn 10.000 USD vào tuần tới và muốn bán short. Robbie cam kết bán 100 hợp đồng, hoặc 1 BTC, vào ngày thanh toán tuần tới với mức giá đã thỏa thuận là 10.000 USD.

Adam và Robbie được kết nối với nhau trên sàn giao dịch và trở thành hai bên ký kết hợp đồng futures: Adam cam kết mua 1 BTC với giá 10.000 USD và Robbie cam kết bán 1 BTC với giá 10.000 USD khi hợp đồng đáo hạn.

Giá Bitcoin một tuần sau, vào ngày thanh toán, sẽ quyết định liệu hai nhà giao dịch này lời hay lỗ.

Một tuần trôi qua và Bitcoin đang giao dịch ở mức 15.000 USD. Điều này có nghĩa là Adam, người đồng ý mua 1 BTC với giá 10.000 USD, thu được lợi nhuận từ hợp đồng của mình, kiếm được 5.000 USD. Adam, như đã thỏa thuận, chỉ cần trả 10.000 USD cho 1 BTC, anh ta có thể bán 1 BTC ngay lập tức với giá trị thị trường hiện tại là 15.000 USD.

Mặt khác, Robbie mất 5.000 USD vì phải bán 1 BTC của mình với giá đã thỏa thuận là 10.000 USD, mặc dù hiện tại BTC có giá 15.000 USD. 

Tùy thuộc vào tài sản Adam và Robbie đã sử dụng, OKX thanh toán hợp đồng bằng stablecoin Tether (USDT) hoặc BTC, ghi có vào tài khoản của Adam hoặc Robbie với lãi lỗ đã thực hiện.

Vì hợp đồng tương lai phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư, nên các chỉ báo như Tỷ lệ Long/Short BTC có thể cung cấp cái nhìn tóm lược về tâm lý chung. Tỷ lệ Long/Short BTC, so sánh tổng số người dùng có vị thế mua với người dùng có vị thế bán, trong cả hợp đồng tương lai và hợp đồng hoán đổi vĩnh cửu.

BTC Long/Short Ratio OKX
Tỷ lệ Long/Short BTC. Nguồn: OKX.com

Khi tỷ lệ là 1, số lượng người đang nắm giữ vị thế mua và bán bằng nhau (tâm lý thị trường trung lập). Tỷ lệ cao hơn 1 (nhiều vị thế mua hơn so với vị thế bán) cho thấy kỳ vọng thị trường tăng giá, trong khi tỷ lệ thấp hơn 1 (nhiều vị thế bán hơn vị thế mua) cho thấy kỳ vọng thị trường giảm giá.

Tại sao mọi người mua và bán BTC thông qua hợp đồng tương lai?

Tại sao người dùng lại tham gia hợp đồng tương lai để mua hoặc bán Bitcoin thay vì giao dịch BTC trực tiếp trên thị trường giao ngay? Nhìn chung, câu trả lời cho điều này là quản lý rủi ro và đầu cơ.  

Quản lý rủi ro 

Hợp đồng tương lai từ lâu đã được sử dụng bởi những người nông dân đang tìm cách giảm thiểu rủi ro và quản lý dòng tiền bằng cách đảm bảo nhận được cam kết về sản phẩm của mình trước thời hạn, với mức giá đã thỏa thuận trước. Vì sản phẩm nông nghiệp có thể mất thời gian chuẩn bị nên nông dân muốn tránh sự biến động giá thị trường và những điều không chắc chắn trong tương lai.

Sự biến động và thay đổi giá của Bitcoin cũng đòi hỏi việc chủ động quản lý rủi ro, đặc biệt đối với những người dựa vào tài sản kỹ thuật số để kiếm nguồn thu nhập đều đặn.

Doanh thu của thợ đào phụ thuộc vào giá Bitcoin và chi phí hằng tháng của họ. Trong khi giá Bitcoin có thể biến động dữ dội mỗi ngày, chi phí phần lớn vẫn cố định, gây khó khăn cho việc dự đoán chắc chắn thu nhập.

Hơn nữa, sự cạnh tranh ngày càng gia tăng trong lĩnh vực khai thác coin tạo ra những thách thức mới không liên quan đến giá, chẳng hạn như dư thừa phần cứng do độ khó tăng lên. Cách duy nhất để thợ đào tiếp tục hoạt động trong môi trường như vậy với rủi ro tối thiểu là phòng ngừa rủi ro bằng các công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai.

Đầu cơ

Tuy nhiên, quản lý rủi ro hoặc phòng ngừa rủi ro khác với đầu cơ, đây cũng là một trong những yếu tố chính thúc đẩy giao dịch hợp đồng tương lai Bitcoin. Vì các nhà giao dịch và đầu cơ muốn kiếm lời từ biến động giá theo cả hai hướng (lên hoặc xuống), nên họ cần có khả năng đặt cược theo từng hướng — mua long hoặc bán short.

Hợp đồng tương lai giúp người dùng bi quan tác động lên tâm lý thị trường, một hiện tượng được Ngân hàng Dự trữ Liên bang San Francisco thảo luận chi tiết trong nghiên cứu của mình với tiêu đề Cách Giao Dịch Hợp Đồng Tương Lai Thay Đổi Giá Bitcoin.

Cuối cùng, hợp đồng tương lai Bitcoin phổ biến vì cho phép sử dụng đòn bẩy, trong đó nhà giao dịch có thể mở vị thế lớn hơn số tiền nạp của mình, miễn là họ duy trì tỷ lệ ký quỹ hợp lý — do sàn giao dịch xác định. Việc sử dụng đòn bẩy không làm thay đổi bất kỳ điều kiện nào liên quan đến công cụ phái sinh và chỉ được dùng để tăng cường rủi ro cũng như phần thưởng.

Khi thị trường tăng giá, hợp đồng tương lai tăng giá trị và có thể bán với giá cao hơn giá giao ngay, và ngược lại. Sự chênh lệch này, được gọi là cơ sở, là chỉ báo hữu ích khác nhằm đánh giá tâm lý thị trường.

BTC Futures Basis
Cơ sở BTC. Nguồn: OKX.com

Khi cơ sở dương (giá tăng), nghĩa là giá hợp đồng tương lai cao hơn giá giao ngay thực tế. Khi cơ sở âm (giá giảm), điều đó cho thấy giá hợp đồng tương lai thấp hơn giá giao ngay.

Hợp đồng tương lai vĩnh cửu hoặc hoán đổi vĩnh cửu BTC

Ngoài hợp đồng tương lai tiêu chuẩn đã thảo luận ở trên, thị trường Bitcoin cũng hỗ trợ hợp đồng hoán đổi vĩnh cửu, là hợp đồng tương lai không có ngày đáo hạn.

Vì không có ngày thanh toán nên cả hai bên đều không phải mua hoặc bán. Thay vào đó, người dùng được phép giữ vị thế ở trạng thái chờ khớp miễn là tài khoản của họ có đủ BTC (tiền ký quỹ) để thực hiện.

Tuy nhiên, trái ngược với hợp đồng tương lai tiêu chuẩn có giá của hợp đồng và tài sản cơ sở dần tương đương nhau khi hợp đồng đáo hạn, hợp đồng vĩnh cửu không có ngày tham chiếu như vậy trong tương lai. Hợp đồng tương lai vĩnh cửu hoặc hoán đổi vĩnh cửu sử dụng cơ chế khác để hợp nhất giá định kỳ, gọi là tỷ lệ funding. 

Mục đích của tỷ lệ funding là nhằm giữ cho giá hợp đồng phù hợp với giá giao ngay của tài sản cơ sở, tránh độ sai lệch lớn.

Cần lưu ý rằng tỷ lệ funding là khoản phí được thỏa thuận giữa hai bên trong hợp đồng (các bên mua và bán) — không phải phí do sàn giao dịch thu.

Ví dụ, nếu giá trị của hợp đồng vĩnh cửu tiếp tục tăng, tại sao những người bán short (thuộc bên bán) lại tiếp tục giữ một hợp đồng chờ khớp vô thời hạn? Tỷ lệ funding giúp cân bằng tình huống như trên. Tỷ lệ funding tự thay đổi và do thị trường xác định. 

Hợp đồng hoán đổi vĩnh cửu BTC hoạt động như thế nào?

Ví dụ: nếu hợp đồng hoán đổi vĩnh cửu được giao dịch ở mức 9.000 USD nhưng giá giao ngay của BTC là 9.005 USD, tỷ lệ funding sẽ âm (để bù đắp chênh lệch giá). Tỷ lệ funding âm có nghĩa là người nắm giữ vị thế bán phải trả tiền cho người nắm giữ vị thế mua. 

Ngược lại, nếu giá của hợp đồng cao hơn giá giao ngay, tỷ lệ funding sẽ dương — người nắm giữ hợp đồng vị thế mua phải trả tiền cho người nắm giữ hợp đồng vị thế bán.

Trong cả hai trường hợp này, tỷ lệ funding thúc đẩy việc mở vị thế mới, từ đó có thể đưa giá hợp đồng đến gần hơn với giá giao ngay.

Các khoản thanh toán tỷ lệ funding được thực hiện 8 giờ một lần trên hầu hết sàn giao dịch, bao gồm cả OKX, miễn là người nắm giữ hợp đồng giữ vị thế của mình ở trạng thái chờ khớp. Mặt khác, lãi & lỗ được ghi nhận tại thời điểm thanh toán hằng ngày và được tự động ghi có vào tài khoản của chủ sở hữu.

Dữ liệu tỷ lệ funding, hiển thị như bên dưới, có thể được sử dụng để nhanh chóng đánh giá xu hướng và hiệu suất của thị trường trong bất kỳ khoảng thời gian nào. Một lần nữa, tỷ lệ funding dương cho thấy thị trường nhìn chung tăng giá — giá hợp đồng hoán đổi cao hơn giá giao ngay. Tỷ lệ funding âm cho thấy tâm lý giảm giá, nghĩa là giá hợp đồng hoán đổi thấp hơn giá giao ngay.

BTC Swap Funding Rate
Tỷ Lệ Funding Hoán Đổi Vĩnh Cửu BTC. Nguồn: OKX.com

Quyền chọn Bitcoin

Giống như hợp đồng tương lai Bitcoin, quyền chọn cũng là sản phẩm phái sinh theo dõi giá Bitcoin theo thời gian. Tuy nhiên, không giống như hợp đồng tương lai tiêu chuẩn — trong đó hai bên đồng ý về ngày và giá để mua hoặc bán tài sản cơ sở — với quyền chọn, bạn thực sự mua “quyền chọn” hoặc quyền mua hoặc bán tài sản ở một mức giá đã định trong tương lai.

Mặc dù quyền chọn tiền mã hóa ra đời trễ hơn so với hợp đồng tương lai, nhưng trong tháng này, quyền chọn Bitcoin đã đạt mức cao nhất mọi thời đại là hơn 1 tỷ USD tính theo Hợp đồng mở (OI). OI biểu thị tổng giá trị (thường là USD) của các hợp đồng quyền chọn hiện chưa thanh toán. Hợp đồng mở ngày càng tăng thường cho thấy dòng vốn mới đổ vào thị trường.

BTC Options Open Interest
Tổng Giá Trị Hợp Đồng Mở Quyền Chọn BTC. Nguồn: Skew.com

Quyền chọn mua và Quyền chọn bán

Có hai loại hợp đồng quyền chọn, quyền chọn muaquyền chọn bán. Quyền chọn mua cung cấp cho chủ sở hữu quyền mua tài sản cơ sở vào một ngày đã định (đáo hạn) và quyền chọn bán cho chủ sở hữu quyền bán tài sản đó. Mỗi quyền chọn, tùy thuộc vào các điều kiện liên quan, có giá thị trường, được gọi là phí quyền chọn.

Hợp đồng quyền chọn cũng có hai loại, kiểu Mỹ và kiểu châu Âu. Quyền chọn kiểu Mỹ có thể được thực hiện - nghĩa là người nắm giữ mua hoặc bán - vào bất kỳ thời điểm nào trước ngày đáo hạn, trong khi quyền chọn kiểu Châu Âu chỉ có thể được thực hiện vào ngày đáo hạn. OKX hỗ trợ quyền chọn kiểu châu Âu.

Sở hữu quyền chọn có nghĩa là nếu người nắm giữ quyết định không thực hiện quyền mua hoặc bán của họ vào ngày đáo hạn, thì hợp đồng sẽ mất hiệu lực. Người nắm giữ không cần phải thực hiện quyền mua hoặc bán, nhưng họ sẽ mất phí quyền chọn — mức giá mà họ đã trả cho hợp đồng. 

Quyền chọn cũng được thanh toán bằng tiền mặt để thuận tiện giao dịch, nhưng tồn tại những rủi ro rất khác so với hợp đồng tương lai. Với hợp đồng tương lai, không có giới hạn rủi ro và phần thưởng đối với một trong hai bên giao dịch (giá Bitcoin có thể biến động theo mọi hướng trước khi thanh toán). Nhưng với quyền chọn, người mua có tiềm năng lợi nhuận không giới hạn và tổn thất hạn chế, trong khi người bán quyền chọn có tổn thất tiềm ẩn không giới hạn và lợi nhuận rất hạn chế (theo như giải thích bên dưới).

Hợp đồng quyền chọn Bitcoin hoạt động như thế nào?

Nếu Bitcoin đang giao dịch ở mức 10.000 USD ngày hôm nay và lần này, Robbie tin rằng giá sẽ cao hơn vào một ngày nhất định trong tương lai (giả sử một tháng sau), anh ấy có thể mua một quyền chọn mua. Quyền chọn mua của Robbie có giá thực hiện (giá mà BTC có thể được mua trong tương lai) là 10.000 USD trở xuống.

Nếu một tháng sau Bitcoin giao dịch ở mức 15.000 USD, Robbie có thể thực hiện quyền chọn mua của mình và mua Bitcoin với giá 10.000 USD để kiếm lợi nhuận ngay lập tức. Ngược lại, nếu sau một tháng Bitcoin giao dịch ở mức 9,000 USD, Robbie có thể để quyền chọn của mình hết hiệu lực.

Tuy nhiên, chúng ta chưa xem xét phí quyền chọn trong cả hai trường hợp này. Phí quyền chọn là số tiền Robbie sẽ trả để mua quyền chọn mua — giá thị trường của quyền chọn. Nếu phí quyền chọn là 1.500 USD, Robbie sẽ trả 1.500 USD hôm nay để có quyền mua Bitcoin với giá 10.000 USD một tháng sau đó.

Điều này có nghĩa là, đối với Robbie, giá hòa vốn thực sự là 10.000 USD + 1.500 USD = 11.500 USD — vì vậy Robbie cần BTC cao hơn 11.500 USD để kiếm được lợi nhuận. Nếu Robbie để quyền chọn của mình hết hiệu lực, anh ta sẽ chỉ mất phí quyền chọn 1.500 USD.

Vì vậy, trên thực tế, trong khi tiềm năng kiếm lời của Robbie là không giới hạn (hoặc chỉ bị giới hạn bởi giá Bitcoin), tổn thất của Robbie bị giới hạn bởi phí quyền chọn mà anh đã trả. Trong bất kỳ trường hợp nào, Robbie cũng không thể chịu lỗ nhiều hơn phí quyền chọn trong hợp đồng này.

Tiếp đến là Adam, người tin rằng giá Bitcoin sẽ giảm trong tháng tới. Adam có thể mua một quyền chọn bán với giá thực hiện là 10.000 USD. Điều này nghĩa là, Adam sẽ có quyền chọn bán Bitcoin với giá 10.000 USD vào tháng sau, bất kể giá giao ngay là bao nhiêu.

Sau một tháng, nếu Bitcoin được giao dịch thấp hơn 10.000 USD, giả sử ở mức 8.000 USD, Adam sẽ kiếm được lợi nhuận bằng cách thực hiện quyền chọn của mình - bán BTC với giá cao hơn 2.000 USD so với giá thị trường. Nếu BTC đang giao dịch cao hơn 10.000 USD, anh ấy có thể để quyền chọn của mình hết hiệu lực.

Adam cũng sẽ phải trả phí quyền chọn để mua quyền chọn này, và giống như Robbie, phí quyền chọn cũng là số tiền tối đa mà anh ấy mạo hiểm trong hợp đồng này.

Mặt khác, chúng ta có những người bán quyền chọn hoặc người viết hợp đồng, là đối tác của Robbie và Adam và đã đồng ý bán cho họ quyền chọn mua cũng như quyền chọn bán tương ứng. Về cơ bản, người bán quyền chọn hứa hẹn sẽ bán và mua BTC theo yêu cầu, để đổi lấy phí quyền chọn do Robbie và Adam chi trả.

Xét về rủi ro, người bán quyền chọn có lợi nhuận bị giới hạn bởi phí quyền chọn mà họ tính, nhưng tổn thất tiềm ẩn thì không giới hạn, vì họ sẽ phải mua hoặc bán BTC nếu thực hiện quyền chọn, bất kể chênh lệch giữa giá giao ngay và giá thực hiện là bao nhiêu. Điều này có thể được giải thích thêm thông qua chế độ xem Thị Trường Quyền Chọn Bitcoin OKX bên dưới.

Quyền chọn OKX BTCUSD200925. Nguồn: OKX.com

Quyền chọn mua và quyền chọn bán có ngày đáo hạn vào 25/09/2020 được hiển thị trong biểu đồ trên. Vòng tròn màu xanh biểu thị các hợp đồng quyền chọn có giá thực hiện là 11.000 USD, nghĩa là người nắm giữ quyền chọn mua cho hợp đồng này sẽ có thể mua Bitcoin với giá 11.000 USD vào ngày 25/09, trong khi người nắm giữ quyền chọn bán sẽ có thể bán Bitcoin với giá tương tự. Các vòng tròn màu xanh lá cây và màu đỏ biểu thị giá đánh dấu, đây là chỉ báo dựa trên giá trị trung bình về định giá thị trường, trong khi dữ liệu “Bid1” và “Ask1” phản ánh giá chào bán hiện tại của thị trường.

Nếu hôm nay Robbie mua quyền chọn mua này, anh ấy sẽ trả giá chào bán tốt nhất – là $1.373,08 trong ảnh chụp màn hình phía trên – đây là phí quyền chọn để Robbie có quyền mua Bitcoin ở mức $11.000 vào ngày 25/09. Tương tự, Adam sẽ trả 2.712,90 USD để mua quyền chọn bán của mình để có quyền bán Bitcoin với giá 11.000 USD vào ngày 25/09.

Sự khác biệt về phí quyền chọn này thể hiện tâm lý thị trường, trong đó đối tác đồng ý mua Bitcoin của Adam tin rằng đó là phi vụ cá cược rủi ro hơn so với bên đồng ý bán cho Robbie.

Hợp Đồng Mở Theo Giá Thực Hiện là dữ liệu có thể cho thấy triển vọng của thị trường ngay lập tức, thể hiện trong biểu đồ dưới đây.

Skew Options by Strike
Hợp Đồng Mở Quyền Chọn BTC Theo Giá Thực Hiện. Nguồn: Skew.com

Biểu đồ này hiển thị giá trị (tính bằng BTC) của quyền chọn chưa đáo hạn (quyền chọn mua + quyền chọn bán) ở các mức giá thực hiện khác nhau. Bạn có thể thấy hầu hết nhà giao dịch đều có hợp đồng quyền chọn với giá thực hiện là 10.125 USD, tiếp đến là 7.250 USD và 11.250 USD. Dữ liệu này nhấn mạnh ba mức giá thực hiện phổ biến nhất, đang áp dụng đối với Bitcoin — và khoảng giá dự kiến trong tương lai gần.

Tại sao mọi người mua và bán BTC thông qua hợp đồng quyền chọn?

Hợp đồng quyền chọn, giống như hợp đồng tương lai, cũng là công cụ quản lý rủi ro, nhưng có phần linh hoạt hơn vì không đòi hỏi người mua thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào.

Một lần nữa, chúng ta có thể thảo luận về thợ đào Bitcoin, bên hưởng lợi tiềm năng của những hợp đồng này, nơi họ có thể mua quyền chọn bán nhằm đảm bảo tỷ lệ nhất định cho BTC đã khai thác trong tương lai. Tuy nhiên, không giống như hợp đồng tương lai khi thợ đào có nghĩa vụ bán BTC của mình bất kể với mức giá bao nhiêu, trong hợp đồng quyền chọn, họ có thể chọn không bán nếu giá Bitcoin tăng đáng kể.

Đầu cơ vẫn là lý do khác cho việc sử dụng quyền chọn, bởi chúng cho phép nhà giao dịch thận trọng đặt cược với số tiền rủi ro nhỏ hơn nhiều (phí quyền chọn) so với hợp đồng tương lai.

Công cụ phái sinh và độ uy tín của Bitcoin

Công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai và quyền chọn hỗ trợ xác định giá của tài sản cơ sở — quá trình xác định giá của thị trường — bằng cách cung cấp cho thị trường những công cụ cần thiết để thể hiện tâm lý thị trường. Chẳng hạn, vì không có công cụ phái sinh, nhà đầu tư Bitcoin phần lớn phải mua và nắm giữ chính lượng Bitcoin đó, điều này đã gây ra bong bóng Bitcoin vào năm 2017, khi giá tăng vọt lên mức cao nhất mọi thời đại.

Chỉ sau khi CME và Cboe ra mắt hợp đồng tương lai Bitcoin, những người bán short trên thị trường mới có thể làm vỡ bong bóng.

Dù sự sụp đổ sau đó và “mùa đông tiền mã hóa” năm 2018 đã tác động mạnh lên thị trường, nó cũng thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển, khi giá cả ổn định, cho phép công nghệ và sự chấp nhận một lần nữa trở lại vị thế hàng đầu.

Trong khi đó, việc ra mắt công cụ phái sinh được quản lý, chẳng hạn như Quyền chọn Bitcoin của Bakkt, đang giúp hợp pháp hóa không gian tiền mã hóa và thu hút nhà đầu tư tổ chức.

Cuối cùng, để Bitcoin trở thành loại tài sản được chấp nhận rộng rãi, nhiều người cho rằng cần có thị trường giao dịch minh bạch, khó bị thao túng.

Để đạt được điều này sẽ cần một dòng vốn mới, tăng tính thanh khoản, giảm biến động, quá trình hình thành giá tự nhiên và sự tin tưởng của các nhà đầu tư tổ chức quy mô lớn. Mỗi sản phẩm phái sinh chất lượng đều có khả năng đưa Bitcoin đến gần hơn với việc được hợp pháp hóa.


OKX Insights trình bày báo cáo phân tích thị trường, tính năng chuyên sâu và tin tức chọn lọc từ những chuyên gia tiền mã hóa.

Theo dõi OKX Insights trên Twitter Telegram..

5 thg 11, 2025
43
OKX Bot Trading
Công cụ Giao dịch
OKX
Hướng dẫn giao dịch

Cách sử dụng Bot giao dịch tiền mã hóa của OKX

Ngoài các cặp giao dịch phong phú, các dịch vụ tài chính phi tập trung và nhiều cơ hội kiếm crypto , chúng tôi còn cung cấp bot giao dịch crypto tùy biến giúp các nhà giao dịch tận dụng những chiến lược giao dịch tự động đa dạng. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ tìm hiểu:
31 thg 10, 2025
32
Generic bull market charts thumbnail
OKX
Chiến lược

Cách giao dịch lô tiền mã hóa trên Thị trường Liquid của OKX

Một trong những sản phẩm và dịch vụ tiên tiến được cung cấp trên OKX là giao dịch lô, khả dụng trên Thị trường Liquid của chúng tôi. Giao dịch lô cho phép người dùng vào hoặc thoát các vị thế tiền mã hóa quan trọng mà không gặp rủi ro trượt giá. Thị trường Liquid của OKX cho phép bạn giao dịch lô nhiều công cụ được hỗ trợ trên sàn giao dịch và triển khai các chiến lược giao dịch đa leg tiên tiến hơn.
30 thg 10, 2025
Trung cấp
36
thumbnail:connect-tradingview-to-okx
Công cụ Giao dịch
Hướng dẫn giao dịch

Crypto TradingView: Hướng dẫn giao dịch bằng TradingView

TradingView từ lâu đã trở thành nền tảng được các nhà giao dịch ưa thích. Nền tảng này cung cấp bộ công cụ giao dịch và biểu đồ toàn diện cho phép các nhà giao dịch đưa ra quyết định sáng suốt cũng nh
30 thg 10, 2025
23
trade-academy-perpetual-swaps-and-futures
Hợp đồng tương lai
Chiến lược

Chiến lược giao dịch hợp đồng futures crypto tốt nhất

Khi tiền mã hóa ngày càng phổ biến, hợp đồng futures được phát triển để cung cấp tính thanh khoản và nguồn lực lớn hơn cho những nhà giao dịch tích cực tham gia vào thị trường. Hợp đồng futures tiền mã hóa cho phép dễ dàng suy đoán về biến động giá trong tương lai bằng cách sử dụng đòn bẩy lớn. Tuy nhiên, thị trường futures đòi hỏi nhà giao dịch phải có kiến thức về các chiến thuật giao dịch khác nhau để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. 
28 thg 10, 2025
4
Generic wallet thumbnail
Bảo Mật An Toàn
Tự lưu ký

Cách tự lưu ký đơn giản: Làm sao để tự lưu trữ crypto?

Crypto cho phép chúng ta kiểm soát tài sản của mình, nhưng với quyền lực mạnh mẽ luôn đi kèm trách nhiệm nặng nề. Khi nói đến việc lưu trữ tài sản kỹ thuật số, bạn có thể chọn ủy thác chúng cho một sà
21 thg 10, 2025
Người mới bắt đầu
74
Xem thêm